Menu
Thánh Gioan Tông Đồ: Hành trình truyền giáo

Thánh Gioan Tông Đồ - Hành trình truyền giáo

Thánh Gioan Tông đồ, còn được biết đến với tên gọi Gioan con của Dêbêđê, là một trong mười hai Tông đồ của Chúa Giêsu.

Vị “môn đệ Chúa yêu” này là tác giả của:

  • Tin Mừng thứ tư (Tin Mừng theo Thánh Gioan),
  • Ba lá thư (1 Gioan, 2 Gioan, 3 Gioan) và
  • Sách Khải Huyền.

Cuộc đời và hoạt động truyền giáo của Thánh Gioan là một hành trình đặc biệt, nêu cao tinh thần yêu thương, trung thành và can đảm làm chứng cho Chúa Kitô.

Bài viết này điểm lại đôi nét về ơn gọi môn đệ của Ngài, và hoạt động truyền giáo sau khi chúa Giêsu về trời.

1. Ơn gọi môn đệ Chúa Giêsu

Gioan là con trai của ông Dêbêđê và bà Salômê, có anh là Giacôbê (cũng được Chúa Giêsu kêu gọi làm Tông đồ). Hai anh em là ngư dân có thâm niên đánh cá trên biển hồ Galilê.

Khi Chúa Giêsu đi ngang qua, Người kêu gọi các ông: “Hãy theo Ta, Ta sẽ làm cho các ngươi trở thành những kẻ lưới người như lưới cá” (Mt 4,19).

Từ đó, hai anh em liền bỏ thuyền và lưới cá mà đi theo Ngài.

Trong suốt thời gian cùng Thầy Giêsu chu du khắp vùng Galilê, Giuđê và nhiều nơi khác, Gioan chứng kiến những phép lạ, những bài giảng dạy đầy sức mạnh và lòng thương xót của Thầy. Dần dần, Gioan trở nên môn đệ thân tín, được Chúa Giêsu yêu thương một cách riêng biệt.

Trong Tin Mừng, ta thấy Gioan luôn xuất hiện bên Chúa trong những khoảnh khắc quan trọng, chẳng hạn như lúc Chúa biến hình trên núi Tabor, cũng như tại vườn Ghếtsêmani trước giờ Chúa chịu khổ nạn.

Tình yêu và lòng tín trung tuyệt đối dành cho Chúa Giêsu là đặc điểm nổi bật trong đời Tông đồ của Gioan.

2. Sứ mạng truyền giáo: Khởi đầu sau sự Phục Sinh và Lên Trời của Chúa Giêsu

Sau khi Chúa Giêsu phục sinh, Người hiện ra nhiều lần với các môn đệ, củng cố đức tin và sai họ đi rao giảng Tin Mừng. Lời cuối cùng Chúa Giêsu nói về Gioan là “Giả như Thầy muốn anh ấy còn ở lại cho tới khi Thầy đến, thì việc gì đến anh ? Phần anh, hãy theo Thầy.” khi Ngài trả lời câu hỏi của thánh Phê-rô. Chúa Giêsu hàm ý Thánh Gioan sẽ sống thọ và có sứ mệnh riêng cho ngài. Quả thực, ngài viết sách Khải Huyền khi bị cầm tù trên đảo vắng, khi tuổi đã về già.

Cuộc Thăng Thiên của Chúa Giêsu (tức Chúa về trời) đánh dấu bước ngoặt quan trọng, khi các Tông đồ chính thức khởi sự công cuộc truyền giáo đến muôn dân, trong đó thánh Gioan là một nhân vật lớn.

Gioan, cùng với thánh Phêrô, thánh Giacôbê và các Tông đồ khác, nhận lãnh Thánh Thần vào ngày Lễ Ngũ Tuần (Cv 2,1-4). Nhờ ơn Chúa Thánh Thần, họ hiểu rõ hơn về những giáo huấn của Chúa, cũng như được tiếp thêm sức mạnh để bắt đầu sứ vụ rao giảng Tin Mừng một cách mạnh mẽ và can trường.

Theo truyền thống, thời gian đầu, Gioan tham gia giảng dạy và rao giảng tại Giêrusalem cùng với các Tông đồ. Không chỉ truyền dạy qua lời nói, Gioan còn nêu gương về tình yêu thương và tinh thần hiệp nhất của cộng đoàn Kitô hữu thuở sơ khai. Họ thường quây quần, chia sẻ bánh và rượu trong những “bữa tiệc Thánh Thể” (Cv 2,42-47). Đời sống huynh đệ, yêu thương lẫn nhau chính là dấu hiệu mạnh mẽ, cuốn hút nhiều người cải đạo.

3. Hành trình truyền giáo của Thánh Gioan đến các miền đất

Kinh Thánh Tân Ước không ghi chép chi tiết hành trình truyền giáo của Gioan như một số Tông đồ khác (thánh Phaolô, chẳng hạn, có nhiều thư nói rõ các chuyến đi truyền giáo của ngài). Tuy nhiên, truyền thống Kitô giáo và sử liệu Hội Thánh sơ khai cho biết Gioan đã đi rao giảng tại nhiều nơi, đặc biệt là ở vùng Tiểu Á (Asia Minor), trọng tâm là thành Êphêsô (thuộc Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay).

Trong suốt quá trình truyền giáo, Gioan đã sáng lập hoặc củng cố nhiều cộng đoàn Kitô hữu, hướng dẫn họ kiên trì trong đức tin. Điểm đặc biệt trong hoạt động truyền giáo của Gioan nằm ở việc ngài nhấn mạnh đến giới răn yêu thương. Đây cũng là chủ đề chính trong các thư của Gioan: “Anh em hãy yêu thương nhau, như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 13,34). Hơn thế nữa, Gioan cũng rao giảng về Thiên Chúa là tình yêu (1Ga 4,8) và đề cao việc ở lại trong sự hiệp thông với Chúa. Nhờ đó, các cộng đoàn Kitô hữu do ngài sáng lập hoặc dìu dắt luôn sống gắn bó mật thiết và chân thành, tránh được những chia rẽ hay lạc giáo thời sơ khai.

4. Thánh Gioan và Đức Mẹ

Trên Thập Giá, Chúa Giêsu đã đích thân gửi gắm Đức Mẹ cho thánh Gioan chăm sóc:

"Đứng gần thập giá Chúa Giêsu, có thân mẫu Người, chị của thân mẫu Người, bà Maria vợ ông Clêôpát, cùng với bà Maria Mácđala. Khi thấy thân mẫu và môn đệ mình thương mến đứng bên cạnh, Chúa Giêsu nói với thân mẫu rằng: 'Thưa Bà, đây là con của Bà.' Rồi Người nói với môn đệ: 'Đây là mẹ của anh.' Kể từ giờ đó, người môn đệ rước bà về nhà mình." (Ga 19,25-27)

nha duc me tai tho nhi ky

Nhà Đức Mẹ tại Thổ Nhĩ Kỳ

Tuy có nhiều diễn giải thần học về ý nghĩa của hành động này, nhưng ở mức độ căn bản nhất, đây chắc chắn là lời phó thác mang tính cá nhân của Chúa Giêsu khi Ngài lo lắng về tương lai và tuổi già của người mẹ đã cưu mang nuôi nấng ngài từ bé đến lớn.

Hiện nay, bên Thổ Nhĩ Kỳ có khu di tích Nhà Đức Mẹ, theo truyền thống là nơi mà Thánh Gioan đã đón Mẹ về phụng dưỡng đến cuối đời. Nơi đây cũng là điểm hành hương nổi tiếng linh thiêng và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ Ki-tô hữu. Nếu bạn có dịp đến đây, chắc hẳn sẽ thấy bồi hồi khi vượt qua những chặng đường gồ ghề, những gò đá, những con dốc mà thuở trước có lẽ chính thánh Gioan đã dìu, đã cõng Mẹ trên lưng để vượt qua trong những chuyến đi, nhất là khi Mẹ về già.

4. Đảo Patmos và sách Khải Huyền

Về già, Thánh Gioan bị chính quyền La Mã dưới thời hoàng đế Domitian (cuối thế kỷ 1) đày ra đảo Patmos (thuộc biển Aegean) do e ngại ảnh hưởng quá lớn của ngài đối với cộng đồng Ki-tô hữu, nhất là khi ấy ngài có lẽ là vị môn đệ cuối cùng của Chúa còn tại thế.

Nhưng chính trên hoang đảo này, Gioan được Thiên Chúa mặc khải thị kiến về mầu nhiệm cánh chung, về tương lai Hội Thánh và thế giới. Những thị kiến này được ngài ghi lại trong sách Khải Huyền (còn được gọi là Khải Huyền của Gioan). Cuốn sách mang nhiều hình ảnh biểu tượng, những lời cảnh báo cũng như hứa hẹn về chiến thắng cuối cùng của Đức Kitô. Bằng ngôn ngữ khải huyền, Thánh Gioan nhắc nhở Kitô hữu thời bấy giờ hãy trung tín với Chúa giữa muôn vàn thử thách, bắt bớ, để cùng được hưởng vinh quang vĩnh cửu.

Sau thời gian lưu đày, Thánh Gioan được trả tự do, trở về cộng đoàn tại Êphêsô. Ngài tiếp tục củng cố đức tin, hướng dẫn các tín hữu tuân giữ Lời Chúa, đồng thời nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc yêu thương và hiệp nhất.

dao patmas thanh gioan

Đào Patmos ngày nay

5. Thánh Gioan và những tác phẩm kinh điển

Tên tuổi Thánh Gioan gắn liền với bốn tác phẩm trong Tân Ước (ngoài sách Khải Huyền):

Tin Mừng theo Thánh Gioan: Khác với ba Tin Mừng Nhất Lãm (Mátthêu, Máccô và Luca), Tin Mừng Gioan có phong cách thần học và ngôn ngữ biểu tượng sâu sắc. Qua đó, Gioan làm nổi bật căn tính Thiên Chúa của Đức Giêsu (“Ngôi Lời đã hóa thành nhục thể”), đồng thời nhấn mạnh tính hiệp thông và mời gọi con người “ở lại trong Chúa”.

Ba thư của Gioan (1Ga, 2Ga, 3Ga): Các thư này chủ yếu gửi cho các cộng đoàn Kitô hữu, khuyên nhủ họ kiên định trong đức tin tông truyền, vững lòng trong yêu thương, và đề cao lối sống chân thật, công chính, tránh xa những lối giảng dạy sai lạc.

Sách Khải Huyền: Như đã đề cập, là sách về thị kiến cánh chung, tiên báo tương lai Hội Thánh giữa cuộc bách hại khốc liệt của Đế quốc Rôma, nhưng đồng thời cũng loan báo niềm hy vọng lớn lao vào chiến thắng cuối cùng của Đức Kitô.

Những tác phẩm do Thánh Gioan viết ra đã trở thành kho tàng quý giá cho đời sống Đức Tin của Kitô giáo mọi thời đại, giải đáp những câu hỏi sâu xa về mầu nhiệm Thiên Chúa và hướng dẫn người tín hữu cách sống và làm chứng cho Lời Chúa giữa thế gian.

6. Cuối đời và di sản thiêng liêng

Truyền thống Hội Thánh cho biết Thánh Gioan Tông đồ sống thọ nhất trong số các Tông đồ. Nhiều tài liệu cho rằng ngài qua đời vào khoảng cuối thế kỷ I hoặc đầu thế kỷ II tại Êphêsô, ở tuổi rất cao (có thể hơn 90 tuổi). So với các Tông đồ khác đa phần chịu tử đạo (như thánh Phêrô, thánh Phaolô, thánh Giacôbê…), Gioan là vị duy nhất không tử đạo (theo nghĩa đổ máu), mặc dù suốt đời ngài cũng chịu nhiều gian lao, bắt bớ.

Giáo Hội Công giáo tôn kính Thánh Gioan Tông đồ vào ngày 27 tháng 12 hằng năm, ngay trong tuần bát nhật Giáng Sinh, để diễn tả mối liên hệ mật thiết giữa Ngôi Lời Nhập Thể và vị Tông đồ đã dâng cả cuộc đời để loan báo Đấng Cứu Độ.

Di sản thiêng liêng của Thánh Gioan để lại cho Giáo Hội không chỉ là các tác phẩm kinh điển trong Tân Ước, mà còn là mẫu gương của một “Tông đồ Tình yêu”. Ngài luôn nhắc nhở Kitô hữu về bản chất yêu thương của Thiên Chúa cũng như mời gọi con người sống liên đới, đùm bọc lẫn nhau. Các tín hữu thời sơ khai thường được khích lệ bởi những lời dạy của Gioan về lòng bác ái:

“Nếu ai nói: ‘Tôi yêu mến Chúa’ mà lại ghét anh em mình, người ấy là kẻ nói dối…” (1Ga 4,20).

Lời này vẫn mang tính thời sự đến hôm nay, kêu gọi chúng ta nhìn lại chính mình và can đảm sống yêu thương như Chúa đã yêu thương chúng ta.

7. Bài học cho người Kitô hữu ngày nay

Hơn hai ngàn năm đã trôi qua, nhưng câu chuyện về cuộc đời Thánh Gioan vẫn còn nguyên giá trị. Trước hết, ngài nêu gương sáng về lòng trung thành tuyệt đối với Chúa Kitô. Từ những ngày còn ở bên bờ biển hồ Galilê cho đến lúc cao niên tại đảo Patmos, Gioan không ngừng đặt Chúa Giêsu làm trung tâm cuộc đời. Chính tình yêu với Chúa đã thúc đẩy ngài chu toàn sứ mệnh truyền giáo, đối mặt với mọi gian nan bắt bớ.

Thứ hai, Gioan nhấn mạnh đến tình yêu và sự hiệp nhất trong cộng đoàn Kitô hữu. Giáo Hội sơ khai thời ngài tuy nhỏ bé, thiếu thốn và bị bách hại, nhưng lại giàu lòng mến và niềm hy vọng. Đó là mẫu gương cho các cộng đoàn ngày nay, khi đối diện với muôn vàn khó khăn, chia rẽ, ngờ vực, chúng ta được mời gọi gắn bó với nhau trong Chúa, sống tinh thần “yêu thương như Thầy đã yêu”.

Sau cùng, qua những tác phẩm để lại, Thánh Gioan dạy chúng ta một cách tiếp cận thâm sâu và thần học về mầu nhiệm Thiên Chúa. “Ngôi Lời đã hóa thành nhục thể và ở giữa chúng ta” (Ga 1,14) không chỉ là một câu Kinh Thánh, mà còn là nền tảng đức tin, mời gọi chúng ta tin vào Chúa Giêsu, Đấng vừa là Thiên Chúa thật vừa là người thật, để rồi dám sống theo tinh thần yêu thương và khiêm nhường của Người.

Bài viết : Ban Biên Tập